Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clandestine
/klænˈdɛstən/
US
UK
adjective
formal :done in a private place or way :done secretly
a
clandestine [=
secret
]
meeting
a
clandestine
marriage
the
spy's
clandestine [=
covert
]
operation