Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
civil servant
US
UK
noun
plural ~ -vants
[count] :a person who works for the government :a person who works in the civil service