Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
citizenry
/ˈsɪtəzənri/
US
UK
noun
plural -ries
[count] formal :all the citizens of a place - usually singular
an
educated
citizenry
the
citizenry
of
Boston