Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
circular
/'sə:kjʊlə[r]/
US
UK
Tính từ
[có] hình tròn
vòng quanh
a
circular
tour
chuyến đi vòng quanh (cuối chuyến lại trở lại điểm ra đi)
lòng vòng
a
circular
argument
lý lẽ lòng vòng
Danh từ
thông tư, thông tri
* Các từ tương tự:
circular aperture
,
Circular flow of income
,
Circular flow of payments
,
circular graph
,
circular list
,
circular saw
,
circular-saw
,
circularise
,
circularity