Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
circuitry
/ˈsɚkətri/
US
UK
noun
[noncount] :a system or group of electric circuits
computer
circuitry