Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cipher
/'saifə[r]/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác cypher)
mật mã
a
message
written
in
cipher
một bức điện viết bằng mật mã
khóa đọc mật mã
con số không
chữ số (từ 1đến 9)
(nghĩa bóng, xấu) người vô giá trị, vật vô giá trị, con số không
a
mere
cipher
chỉ là con số không
Động từ
viết thành mật mã, mã hóa
* Các từ tương tự:
ciphertext