Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cigar
/sɪˈgɑɚ/
US
UK
noun
plural -gars
[count] :a roll of tobacco leaves that is longer and thicker than a cigarette and that is smoked
close but no cigar
xem
close
* Các từ tương tự:
cigarette
,
cigarette paper