Danh từ
máy đánh kem (để làm bơ)
thùng đựng sữa (ở nông trại hay để chuyên chở sữa)
Động từ
đánh lấy kem (để làm bơ); làm bơ
[up] khuấy tung lên
thuyền máy khuấy tung nước yên tĩnh ở vùng vịnh
mặt đất bị bánh xe máy kéo cày tung lên
cuộn lên, quặn lên
nước cuộn của một xoáy nước
bụng anh ta quặn lên vì buồn nôn
churn something out
(khẩu ngữ) sản xuất ra hàng lọat (thường là hàng kém phẩm chất)
chị ta cho ra hàng loạt tiểu thuyết lãng mạn