Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
churchman
/ˈʧɚʧmən/
US
UK
noun
plural -men
[count] a man who is a priest, minister, etc. :clergyman
a man who is a member of a church