Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chummy
/ˈʧʌmi/
US
UK
adjective
chummier; -est
[also more ~; most ~] informal + old-fashioned :very friendly
She
was
getting
chummy
with
the
reporters
.