Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chuckle
/ˈʧʌkn̩/
US
UK
verb
chuckles; chuckled; chuckling
[no obj] :to laugh in a quiet way
She
chuckled
at
the
memory
of
what
he
had
said
.
* Các từ tương tự:
chucklehead