Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chubby
/'t∫ʌbi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
mũm mĩm, bụ bẫm
a
chubby
child
đứa bé bụ bẫm