Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chorale
/kəˈræl/
/Brit k{scriptainv}ˈrɑːl/
US
UK
noun
plural -rales
[count] a song that is sung in a church service by a large group of singers
a chorus or choir