Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
choky
/'tʃouki/
US
UK
Danh từ
sở cảnh sát
phòng thuế
(từ lóng) nhà giam
Tính từ
bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
choky
atmosphere
không khí ngột ngạt
choky
voice
tiếng nói nghẹn ngào
* Các từ tương tự:
choky, chokey