Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
choked
/t∫əʊkt/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ) choked [about something]
(khẩu ngữ) bối rối; giận dữ
he
was
pretty
choked
about
being
dropped
from
the
team
anh ta rất giận dữ vì bị loại khỏi đội