Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chink
US
UK
noun
We could see daylight through a chink in the fence
fissure
rift
crack
crevice
gap
opening
cleft
slit
aperture
cranny