Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chinchilla
/ʧɪnˈʧɪlə/
US
UK
noun
plural -las
[count] :a small South American animal that has soft gray fur
[noncount] :the fur of a chinchilla
The
collar
of
the
coat
is
chinchilla.