Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chilling
/ˈʧɪlɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very disturbing or frightening
a
chilling
tale