Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chequered
/'t∫ekəd/
US
UK
Tính từ
(từ Mỹ checkered) (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào
a
chequered
life
cuộc đời chìm nổi