Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chasten
/'t∫eisn/
US
UK
Động từ
trừng phạt; uốn nắn
cảnh tỉnh
he
was
rather
chastened
by
the
accident
which
had
happened
because
he
was
driving
too
fast
tai nạn đã phần nào cảnh tỉnh anh ta, anh ta đã lái xe chạy quá nhanh
* Các từ tương tự:
chastener
,
chasteness