Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chartered
US
UK
adjective
always used before a noun
Brit :allowed to work in a certain job because you have passed a test or qualified in some other way
a
chartered
engineer
* Các từ tương tự:
chartered accountant