Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
charming
/ˈʧɑɚmɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very pleasing or appealing :full of charm
a
charming
little
caf
by
the
sea
a
charming
young
man