Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
charade
US
UK
noun
He has made a charade of what could have been a serious relationship
travesty
absurdity
mockery
farce
parody