Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chaps
/ˈʃæps/
/ˈʧæps/
US
UK
noun
[plural] :leather coverings for the legs that cowboys and cowgirls wear over their pants when they ride horses
a
pair
of
chaps