Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chapped
/ˈʧæpt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] of the skin or lips :red, dry, and cracked usually because of cold air or wind
chapped
lips
/
skin