Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chaplain
/ˈʧæplən/
US
UK
noun
plural -lains
[count] :a priest or other Christian religious leader who performs religious services for a military group (such as the army) or for a prison, hospital, etc.
* Các từ tương tự:
chaplaincy