Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chancer
/ˈʧænsɚ/
/Brit ˈʧɑːnsə/
US
UK
noun
plural -ers
[count] Brit informal + disapproving :someone who takes chances and often does improper things to get an advantage over other people
* Các từ tương tự:
chancery