Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chancel
/ˈʧænsəl/
/Brit ˈʧɑːnsəl/
US
UK
noun
plural -cels
[count] :the part of a church that contains the altar and seats for the priest and choir
* Các từ tương tự:
chancellery
,
chancellor
,
Chancellor of the Exchequer