Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chaff
/ˈʧæf/
/Brit ˈʧɑːf/
US
UK
noun
[noncount] :the seed coverings and other plant parts that cannot be eaten and are removed from grain
separate the wheat from the chaff
xem
separate
* Các từ tương tự:
chaffinch