Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
cay
US
UK
noun
Quail
adj
Hot (like pepper)
quả ớt cay xé
the
chilli
pod
is
stingingly
hot
Pungent, stinging, pricking, acrid
mắt bị cay khói
eyes
stung
by
smoke
mắt cay sè vì thiếu ngủ
eyes
having
a
pricking
sensation
from
lack
of
sleep
bị một vố rất cay
to
receive
a
stinging
blow
Set on, bent on
con bạc cay ăn cay gỡ
a
gambler
set
on
winning
and
on
making
good
his
losses
* Các từ tương tự:
cay chua
,
cay cú
,
cay cực
,
cay đắng
,
cay độc
,
cay mắt
,
cay nghiệt
,
cay sè