Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
caviar
/ˈkæviˌɑɚ/
US
UK
noun
[noncount] :the eggs of a large fish (such as the sturgeon) that are salted and eaten as food