Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
caveat
/'kæviæt, 'keiviæt/
US
UK
Danh từ
sự báo trước; điều kiện
I
recommend
the
deal
but
with
certain
caveats
tôi xin giới thiệu vụ giao dịch này, với một số điểm báo trước
(luật) thủ tục xin ngưng xử chờ nghe ý kiến đối phương đã