Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
causeway
/ˈkɑːzˌweɪ/
US
UK
noun
plural -ways
[count] :a raised road or path that goes across wet ground or water
The
island
is
linked
by
a
causeway
to
the
mainland
.