Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cauliflower
/ˈkɑːlɪˌflawɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count, noncount] :a vegetable that is grown for its head of white flowers - see color picture
* Các từ tương tự:
cauliflower ear