Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cattle
/'kætl/
US
UK
Danh từ
(động từ, số nhiều)
gia súc; trâu bò
a
herd
of
cattle
một đàn gia súc
cattle
breeding
sự chăn nuôi gia súc
the
cattle
are
in
the
shade
gia súc đang ở trong bóng râm
* Các từ tương tự:
cattle grid
,
cattle-breeding
,
cattle-cake
,
cattle-dealer
,
cattle-feeder
,
cattle-leader
,
cattle-lifter
,
cattle-pen
,
cattle-piece