Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
caseload
/ˈkeɪsˌloʊd/
US
UK
noun
plural -loads
[count] :the number or amount of cases handled by a court, social worker, etc.
We
have
a
heavy
/
light
caseload
today
.