Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
carouse
/kəˈraʊz/
US
UK
verb
-rouses; -roused; -rousing
[no obj] :to drink alcohol, make noise, and have fun with other people
My
brother
and
his
friends
went
out
carousing
last
night
.
* Các từ tương tự:
carousel