Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
carol
/'kærəl/
US
UK
Danh từ
bài hát mừng (nhất là vào dịp lễ Giáng sinh)
carol
singers
những người hát mừng, đi đến từng nhà vào những dịp Giáng sinh quyên tiền làm việc thiện
Động từ
(-ll)
hát mừng; ca hát hân hoan
(thường go carolling) đi từng nhà hát mừng Giáng sinh
* Các từ tương tự:
caroler
,
caroline
,
carolingian
,
caroller