Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
carbonated
/ˈkɑɚbəˌneɪtəd/
US
UK
adjective
of a liquid :having many tiny bubbles that rise to the top :containing carbon dioxide
soda
and
other
carbonated
beverages