Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
canoe
/kə'nu:/
US
UK
Danh từ
xuồng
paddle one's own canoe
xem
paddle
Động từ
(canoed; thường go canoeing)
bơi xuồng, đi bằng xuồng
* Các từ tương tự:
canoeist