Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
candid
/'kændid/
US
UK
Tính từ
ngay thẳng, thành thật
a
candid
opinion
một ý kiến ngay thẳng
a
candid
person
con người ngay thẳng
let
me
be
quite
candid
with
you
,
your
work
is
not
good
enough
cho tôi nói thẳng với anh, công việc của anh không được tốt lắm
* Các từ tương tự:
candidacy
,
candidate
,
candidature
,
candidly
,
candidness