Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
campsite
/ˈkæmpˌsaɪt/
US
UK
noun
plural -sites
[count] US :a place where people can put up a tent
The
campsite
includes
a
picnic
table
and
a
grill
for
cooking
.
Brit :campground