Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
calendar
/'kælində[r]/
US
UK
Danh từ
lịch
a
desk
calendar
lịch để bàn
the
Gregorian
calendar
lịch Gregory, dương lịch
the
Cup
Final
is
an
important
date
in
the
sporting
calendar
trận chung kết tranh cúp là một ngày trọng đại trong lịch thi đấu thể thao
* Các từ tương tự:
calendar month
,
calendar year