Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
calculator
/ˈkælkjəˌleɪtɚ/
US
UK
noun
plural -tors
[count] :a small electronic device that is used for adding, subtracting, etc.
a
pocket
calculator [=
a
calculator
that
can
fit
in
a
shirt
pocket
]