Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
calamitous
/kəˈlæmətəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :causing great harm or suffering :disastrous
a
calamitous
oil
spill
the
calamitous
state
of
the
nation's
economy