Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cadaver
US
UK
noun
The medical students and doctors once paid to have cadavers exhumed for anatomical study
corpse
(
dead
)
body
remains
Slang
stiff