Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cad
/ˈkæd/
US
UK
noun
plural cads
[count] old-fashioned :a rude and selfish man
He
is
a
cad,
not
a
gentleman
.
* Các từ tương tự:
cadaver
,
cadaverous
,
caddie
,
caddy
,
cadence
,
cadenza
,
cadet
,
cadge
,
cadmium