Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
buyer
/'baiə[r]/
US
UK
Danh từ
người mua
have
you
found
a
buyer
for
your
house
?
đã có ai mua nhà của ông chưa?
người thu mua hàng (cho một nhà hàng lớn)
a
buyer
for
Harrod's
người thu mua hàng cho hãng Harrod
* Các từ tương tự:
Buyer concertration
,
buyer market
,
Buyers' market