Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
buttonhole
US
UK
verb
A reporter buttonholed one of the senators for details of the new tax bill
corner
detain
accost
importune
waylay
noun
He wore a rose for a buttonhole
corsage
US
boutonniere
or
boutonni
Š
re