Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
butte
/ˈbjuːt/
US
UK
noun
plural buttes
[count] :a type of hill with a flat top and steep sides that is found in the southwestern U.S. - see color picture
* Các từ tương tự:
butter
,
butter bean
,
butter knife
,
butterball
,
buttercream
,
buttercup
,
butterfat
,
butterfingers
,
butterfly